List of cemeteries
With images Add cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Rękawiec, Cmentarz (pl) | | | en | 0 |
| Rœux, Cemetery | | | en | 24 |
| Rūpnagar, cremation ground | | | en | 0 |
| Rəhimli, Qəbiristanlıq (az) | | | en | 0 |
| Rəhimli, Qəbirstanlıq (az) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang kinh 1 (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang Xứ Thánh Gia Kinh 1B (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghia Trang Khu 3 | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghia Trang Khu 4 | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Đất Thanh Xứ Tân Thành,kênh 4b. (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang Khu 5 (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang liệt sĩ huyện An Biên (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa Trang Cây Bàng (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang Hợp Châu (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang Chùa Đông Hải (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa trang K4A | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Nghĩa Trang Giáo Xứ KITO | | | en | 0 |
| Rạch Giá, Đất thánh giáo xứ Đồng Phú (vi) | | | en | 0 |
| Rạch Sỏi, Nghĩa trang Tà Niên (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 4641-4660 : 4661-4680 : 4681-4700 : 4701-4720 : 4721-4740 : 4741-4760 : 4761-4780 : 4781-4800 : 4801-4820