List of cemeteries
With images Add cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Vârghiș, Német katona sirok (hu) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang liệt sĩ xã Hòa Phú (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang liệt sỹ xã Hùng Tiến (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang liệt sỹ xã Đại Hưng (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Khu Lăng mộ họ Lê Phúc (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Khu vực nghiã trang liệt sĩ | | | en | 0 |
| Vân Đình, Khu vực nghĩa địa làng Vạn Phúc | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa Trang thôn Thanh Ấm (kid) (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghiã trang Kim Lâm (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang liệt sỹ xã Thanh Mai (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang liệt sĩ (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa Trang Liệt Sỹ Xã Thượng Vực (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang thôn Phù lưu thượng (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang Tế Tiêu (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, NGhĩa Trang Thanh ẤM (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, Nghĩa trang Đanh Xuyên (vi) | | | en | 0 |
| Vân Đình, vườn thánh (vi) | | | en | 0 |
| Västra begravningsplatsen (sv) | | | en | 0 |
| Väike-Lähtru surnuaed (et) | | | en | 0 |
| Väikeloomade surnuaed (et) | | | en | 0 |
1-20 « < 3301-3320 : 3321-3340 : 3341-3360 : 3361-3380 : 3381-3400 : 3401-3420 : 3421-3440 : 3441-3460 : 3461-3480 > » 3500-3520